STT | Hạng mục | Chất liệu | Đơn vị tính | Đơn giá | Khối lượng | Số lượng | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ bếp | md | 4,500,000 | 3.00 | 13,500,000 | ||
1 | Mặt đá bếp | md | 1,100,000 | 3.0 | 3,300,000 | ||
1 | Chung cư 3PN | M2 | 1,000 | 3 | 3,000 | ||
Tổng |
Ảnh tham khảo
STT | Hạng mục | Chất liệu | Đơn vị tính | Đơn giá | Khối lượng | Số lượng | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ bếp | md | 4,500,000 | 3.00 | 13,500,000 | ||
1 | Mặt đá bếp | md | 1,100,000 | 3.0 | 3,300,000 | ||
1 | Chung cư 3PN | M2 | 1,000 | 3 | 3,000 | ||
Tổng |